Trang chủMTEKW • NASDAQ
add
Maris Tech
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 619,69% |
Chi phí hoạt động | 942,61 N | -16,39% |
Thu nhập ròng | 65,90 N | 105,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 100,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,25 N | 103,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,90 N | 105,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,55 N | 56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,31 N | -101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,36 N | -61,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,21 N | -178,80% |
Dòng tiền tự do | -15,71 N | 97,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10