Trang chủMTEKW • NASDAQ
add
Maris Tech
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 Tr USD
Số lượng trung bình
4,67 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -24,98% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | -682,84 N | -206,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,17 | -308,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,02 N | -183,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -55,87% |
Tổng tài sản | 9,82 Tr | -13,36% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,84 N | -206,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,25 N | 23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 59,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,24 N | 445,10% |
Dòng tiền tự do | -375,44 N | -185,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
15