Trang chủMTEL • IDX
add
PT Dayamitra Telekomunikasi Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 555,00 Rp
Phạm vi một năm
488,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,12 NT IDR
Số lượng trung bình
30,05 Tr
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 NT | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,02 NT | 1,74% |
Thu nhập ròng | 526,31 T | 1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 NT | 0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 NT | 15,80% |
Tổng tài sản | 58,74 NT | 2,51% |
Tổng nợ | 24,83 NT | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,31 T | 1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 NT | 0,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,41 T | -14,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 NT | 15,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 957,32 T | 107,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
575