Trang chủMTEN • NASDAQ
add
Mingteng International Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,85 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 9,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,50 Tr USD
Số lượng trung bình
86,46 N
Tỷ số P/E
41,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 963,31 N | 118,89% |
Thu nhập ròng | -132,92 N | -147,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | -137,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,12 N | -102,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -13,13% |
Tổng tài sản | 13,86 Tr | 35,49% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,92 N | -147,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,60 N | -910,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -14.416,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 7.409,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,58 N | 260,09% |
Dòng tiền tự do | -278,03 N | -192,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
150