Trang chủMTEN • NASDAQ
add
Mingteng International Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Mức chênh lệch một ngày
12,10 $ - 12,54 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 16,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,41 Tr USD
Số lượng trung bình
59,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 792,18% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -673,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,89 | -577,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -459,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 96,99% |
Tổng tài sản | 13,96 Tr | 30,32% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | 68,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -673,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,09 N | -29,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,13 N | 62,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 N | 99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,66 N | 230,96% |
Dòng tiền tự do | 648,67 N | 575,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
160