Trang chủMTG • SWX
add
Meier Tobler Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
35,85 CHF
Mức chênh lệch một ngày
35,00 CHF - 35,85 CHF
Phạm vi một năm
23,85 CHF - 42,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
388,48 Tr CHF
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,39 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 50,28 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 330,77 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 172,55 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -111,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,94 Tr | 126,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 58,61% |
Dòng tiền tự do | 528,31 N | -74,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.249