Trang chủMTH • ASX
add
Mithril Silver and Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -60,37 N | -2.763,95% |
Chi phí hoạt động | 486,20 N | -39,75% |
Thu nhập ròng | -491,28 N | 41,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 813,76 | -97,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,96 N | -96,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 163,20% |
Tổng tài sản | 32,92 Tr | 6,14% |
Tổng nợ | 446,74 N | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,28 N | 41,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,23 N | -375,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,85 N | -0,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 991,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,78 N | 412,58% |
Dòng tiền tự do | -857,41 N | -68,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5