Trang chủMTH • ASX
add
Mithril Silver and Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 420,20 N | 119,78% |
Thu nhập ròng | -604,17 N | -95,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,83 N | -256,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 608,18% |
Tổng tài sản | 33,92 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 611,41 N | -60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,17 N | -95,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,92 N | -1.413,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -424,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 Tr | 723,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 N | 783,59% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -22.861,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5