Trang chủMTH • CVE
add
Mammoth Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,22 N | -11,56% |
Thu nhập ròng | -34,29 N | 43,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 N | -86,85% |
Tổng tài sản | 9,02 N | -99,81% |
Tổng nợ | 609,27 N | 684,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -600,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.203,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,29 N | 43,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,49 N | 83,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,60 N | 1.883,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 | 100,60% |
Dòng tiền tự do | -14,24 N | 76,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web