Trang chủMTH • CVE
add
Mammoth Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,18 N | -57,76% |
Thu nhập ròng | -187,28 N | 36,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 N | -85,46% |
Tổng tài sản | 11,72 N | -68,70% |
Tổng nợ | 799,25 N | 114,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -787,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.728,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,28 N | 36,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,29 N | 13,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,79 N | 328,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,00 | -107,07% |
Dòng tiền tự do | 95,14 N | -64,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web