Trang chủMTH • JSE
add
Motus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.720,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
12.381,00 ZAC - 12.859,00 ZAC
Phạm vi một năm
7.890,00 ZAC - 12.859,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 T ZAR
Số lượng trung bình
411,75 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,30 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 752,00 Tr | -2,15% |
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | -27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -14,69% |
Tổng tài sản | 62,65 T | -6,01% |
Tổng nợ | 44,51 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | -27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 1.611,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,50 Tr | 18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -388,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,50 Tr | -139,94% |
Dòng tiền tự do | 931,62 Tr | -13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
20.156