Trang chủMTHH • CPH
add
MT Hoejgaard Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
212,00 kr - 219,00 kr
Phạm vi một năm
99,60 kr - 245,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T DKK
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 67,50 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | 51,80 Tr | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 71,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,60 Tr | 16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,50 Tr | 50,89% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 10,76% |
Tổng nợ | 4,56 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,80 Tr | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,00 Tr | -144,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,40 Tr | -49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | 20,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,80 Tr | -209,91% |
Dòng tiền tự do | -56,98 Tr | -139,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.959