Trang chủMTHRY • OTCMKTS
add
M3 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,57 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 7,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT JPY
Số lượng trung bình
22,65 N
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,38 T | 32,98% |
Chi phí hoạt động | 27,20 T | 22,18% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,21 T | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,93 T | -9,84% |
Tổng tài sản | 581,74 T | 18,53% |
Tổng nợ | 168,94 T | 36,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
12.100