Trang chủMTHRY • OTCMKTS
add
M3 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,38 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 8,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,34 T JPY
Số lượng trung bình
186,87 N
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,84%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,61 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 22,07 T | 23,48% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,16 T | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,11 T | 9,67% |
Tổng tài sản | 491,47 T | 6,61% |
Tổng nợ | 127,02 T | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
12.100