Trang chủMTI • STO
add
MTI Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 kr
Phạm vi một năm
0,48 kr - 2,00 kr
Số lượng trung bình
23,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,21 N | 96,62% |
Chi phí hoạt động | 306,08 N | 9,24% |
Thu nhập ròng | -283,30 N | 8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,62 | 53,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,46 N | 51,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,66 N | -3,99% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,30 N | 8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,68 N | 177,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,40 N | 73,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 N | -90,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,92 N | 221,12% |
Dòng tiền tự do | -99,80 N | 4,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
228