Trang chủMTK • CVE
add
Montauk Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,40 N CAD
Số lượng trung bình
462,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,62 N | -64,07% |
Thu nhập ròng | 252,73 N | 261,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 N | -79,72% |
Tổng tài sản | 652,50 N | 27,96% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 97,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -494,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,73 N | 261,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,20 N | 82,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,25 N | 82,62% |
Dòng tiền tự do | -321,30 N | -317,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web