Trang chủMTL • ASX
add
Mantle Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
883,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,00 | -96,88% |
Chi phí hoạt động | 394,12 N | -48,22% |
Thu nhập ròng | -431,69 N | 43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,29 N | -1.720,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,71 N | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,22 N | -92,42% |
Tổng tài sản | 290,57 N | -86,66% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -829,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -338,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 565,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,69 N | 43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,63 N | 19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,29 N | -194,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,50 N | 657,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,41 N | -209,63% |
Dòng tiền tự do | -472,54 N | -151,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21