Trang chủMTL • TSE
add
Mullen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 $
Mức chênh lệch một ngày
12,86 $ - 13,15 $
Phạm vi một năm
11,81 $ - 16,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T CAD
Số lượng trung bình
315,76 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,14 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 107,92 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 17,73 Tr | -20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,75 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,15 Tr | 984,60% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 13,34% |
Tổng nợ | 1,32 T | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,73 Tr | -20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,91 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | 55,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,42 Tr | -207,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | -50,35% |
Dòng tiền tự do | 27,97 Tr | 196,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.070