Trang chủMTLA • IDX
add
Metropolitan Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
402,00 Rp - 410,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT IDR
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,00 T | 61,44% |
Chi phí hoạt động | 77,24 T | 2,12% |
Thu nhập ròng | 115,42 T | 73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 7,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,60 T | 71,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,08 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 7,33 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 2,06 NT | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,42 T | 73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,35 T | 42,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,87 T | -108,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,37 T | -520,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,89 T | -200,07% |
Dòng tiền tự do | 19,28 T | 231,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
439