Trang chủMTLA • IDX
add
Metropolitan Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 440,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 NT IDR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,68 T | 70,05% |
Chi phí hoạt động | 96,02 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 155,42 T | 32,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,72 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,67 T | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,15 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 7,44 NT | 2,97% |
Tổng nợ | 1,85 NT | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,42 T | 32,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,11 T | -36,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,52 T | 54,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,58 T | -152,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,01 T | -84,17% |
Dòng tiền tự do | -116,00 T | -147,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
439