Trang chủMTLC • CNSX
add
MTL Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr CAD
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,72 Tr | 62,34% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | 74,73% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 1.280,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 829,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | 803,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 133,21% |
Tổng tài sản | 77,02 Tr | 129,68% |
Tổng nợ | 59,76 Tr | 85,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 1.280,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 Tr | 161,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -503,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | -114,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 904,24 N | 70,61% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 71,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127