Trang chủMTLFF • OTCMKTS
add
Metallis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,81 N | -43,88% |
Thu nhập ròng | -135,82 N | 47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,79 N | 50,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,34 N | 1.363,94% |
Tổng tài sản | 557,97 N | 409,24% |
Tổng nợ | 91,29 N | -53,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,82 N | 47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,68 N | 8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,56 N | -96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,55 N | 7.522,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,42 N | 1.546,12% |
Dòng tiền tự do | -195,62 N | -212,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5