Trang chủMTLNF • OTCMKTS
add
MTL Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,0098 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | 60,65% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | 27,15% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 476,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 334,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 570,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | 320,15% |
Tổng tài sản | 86,16 Tr | 20,54% |
Tổng nợ | 64,39 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 476,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | 34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -253,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 64,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 634,94% |
Dòng tiền tự do | 2,76 Tr | 1.454,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127