Trang chủMTLO • CVE
add
Martello Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,39 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,95 N | -168,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 17,26 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,16 N | -89,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -506,82% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -91,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72