Trang chủMTLRF • OTCMKTS
add
Metalore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,28 N | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 68,62 N | -26,58% |
Thu nhập ròng | -19,79 N | -2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,42 | -25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,06 N | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | -22,30% |
Tổng nợ | 635,31 N | -62,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,79 N | -2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,61 N | 120,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,60 N | 20,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 N | 71,25% |
Dòng tiền tự do | -24,55 N | 80,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4