Trang chủMTM • ASX
add
MTM Critical Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 124,99% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -119,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -125,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | 986,91% |
Tổng tài sản | 24,73 Tr | 202,15% |
Tổng nợ | 842,95 N | -38,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -119,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,83 N | -37,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -60,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 698,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 239,58% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -70,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web