Trang chủMTMH • IDX
add
Murni Sadar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
900,00 Rp - 920,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 NT IDR
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
365,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,48 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 50,73 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | -13,74 T | -6,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,28 T | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 116,13% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | 27,97% |
Tổng nợ | 956,53 T | 34,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,74 T | -6,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,69 T | 1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,30 T | -104,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,41 T | 2.977,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 T | 331,11% |
Dòng tiền tự do | 8,80 T | -78,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.155