Trang chủMTN.H • CVE
add
Martina Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,44 N CAD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 N | -58,09% |
Thu nhập ròng | -14,50 N | -267,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,00 | -59,10% |
Tổng tài sản | 7,88 N | 45,50% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,50 N | -267,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 N | -512,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 N | -512,34% |
Dòng tiền tự do | 6,08 N | 164,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính