Trang chủMTNZF • JSE
add
Mtn Zakhele Futhi (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ZAC - 810,00 ZAC
Phạm vi một năm
725,00 ZAC - 1.580,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
939,20 Tr ZAR
Số lượng trung bình
18,14 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 213,75 Tr | 151,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,81 Tr | -98,97% |
Tổng tài sản | 4,80 T | -19,71% |
Tổng nợ | 3,19 T | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,75 Tr | 151,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,07 Tr | -337,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -260,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,06 Tr | -336,96% |
Dòng tiền tự do | -14,49 Tr | 7,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web