Trang chủMTO • ASX
add
MotorCycle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,79 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,45 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 30,43 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -37,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | -27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | -50,91% |
Tổng tài sản | 394,98 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 194,81 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | -37,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -316,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | 25,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | -64,72% |
Dòng tiền tự do | 8,35 Tr | -19,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100