Trang chủMTO • ASX
add
MotorCycle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,69 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
6,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,09 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 32,63 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 43,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | 216,95% |
Tổng tài sản | 393,59 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 188,07 Tr | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 43,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | 248,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,50 N | 87,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | -11,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | 147,46% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | 20,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100