Trang chủMTPLF • OTCMKTS
add
Metaplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,68 T JPY
Số lượng trung bình
343,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,31 Tr | 801,45% |
Chi phí hoạt động | 259,42 Tr | 96,53% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | 1.876,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 586,80 | 297,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,80 Tr | 1.258,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 373,06% |
Tổng tài sản | 30,32 T | 1.720,23% |
Tổng nợ | 13,36 T | 2.494,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | 1.876,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
17