Trang chủMTPS • IDX
add
Meta Epsi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 24,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,93 T IDR
Số lượng trung bình
236,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -77,08% |
Thu nhập ròng | -5,13 T | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | 78,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -60,30% |
Tổng tài sản | 85,13 T | -12,14% |
Tổng nợ | 41,42 T | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,13 T | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | -61,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,76 Tr | -378,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 T | 61,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,96 Tr | -165,44% |
Dòng tiền tự do | -22,45 T | -183,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8