Trang chủMTR • BCBA
add
Matba Rofex SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 $
Phạm vi một năm
1.800,00 $ - 2.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,66 T ARS
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,96 T | -25,22% |
Chi phí hoạt động | 11,06 T | -8,87% |
Thu nhập ròng | -633,00 Tr | -141,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 | -155,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | -45,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -728,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,04 T | 216,39% |
Tổng tài sản | 260,70 T | 213,40% |
Tổng nợ | 96,76 T | 236,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,00 Tr | -141,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,48 T | 68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,00 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,97 T | 54,57% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 102,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web