Trang chủMTR • NYSE
add
Mesa Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 5,21 $
Phạm vi một năm
4,84 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr USD
Số lượng trung bình
5,89 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,15 N | -69,89% |
Chi phí hoạt động | 38,81 N | 9,75% |
Thu nhập ròng | 62,33 N | -75,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,63 | -17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 N | -84,15% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -6,44% |
Tổng nợ | 58,10 N | -84,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,33 N | -75,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1