Trang chủMTRE3 • BVMF
add
Mitre Realty Emprndmnts e Prtcpcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,85 R$ - 3,93 R$
Phạm vi một năm
2,61 R$ - 4,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
409,35 Tr BRL
Số lượng trung bình
612,24 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
12,69%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,30 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 45,96 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 954,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 990,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 954,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,94 Tr | 97,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,66 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 8,03% |
Tổng nợ | 1,17 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 954,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,23 Tr | -238,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,68 Tr | 419,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,51 Tr | 59,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,07 Tr | -746,39% |
Dòng tiền tự do | -191,61 Tr | -547,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159