Trang chủMTRE3 • BVMF
add
Mitre Realty Emprndmnts e Prtcpcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,91 R$ - 3,98 R$
Phạm vi một năm
2,66 R$ - 4,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
416,75 Tr BRL
Số lượng trung bình
730,41 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
11,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,89 Tr | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 56,89 Tr | 23,84% |
Thu nhập ròng | 18,72 Tr | 38,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 38,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,22 Tr | 211,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,73 Tr | 30,28% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 1,62% |
Tổng nợ | 1,16 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,72 Tr | 38,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,87 Tr | -868,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,80 Tr | 184,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,92 Tr | -401,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,01 Tr | -82,03% |
Dòng tiền tự do | 109,88 Tr | -42,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159