Trang chủMTRK • AMS
add
Motork PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 6,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
223,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,82 | 41,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -4,19% |
Tổng tài sản | 70,83 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 42,81 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -902,00 N | -106,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | -44,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -91,26% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 57,92% |