Trang chủMTRKS • IST
add
Matriks Finansal Teknolojiler AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,94 ₺ - 25,24 ₺
Phạm vi một năm
15,60 ₺ - 26,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TRY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,12 Tr | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 16,15 Tr | -4,47% |
Thu nhập ròng | 44,66 Tr | 3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | 25,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,91 Tr | 79,40% |
Tổng tài sản | 876,05 Tr | 81,21% |
Tổng nợ | 232,49 Tr | 94,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,66 Tr | 3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,11 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,19 Tr | -75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -130,94% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 118,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
226