Trang chủMTRKS • IST
add
Matriks Bilgi Dagitim Hizmetleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,46 ₺ - 47,86 ₺
Phạm vi một năm
30,52 ₺ - 97,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TRY
Số lượng trung bình
837,00 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,12 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -79,20% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -122,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -119,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,15 Tr | 163,25% |
Tổng tài sản | 602,29 Tr | 183,74% |
Tổng nợ | 122,97 Tr | 67,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -122,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web