Trang chủMTRKS • IST
add
Matriks Finansal Teknolojiler AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,08 ₺ - 20,64 ₺
Phạm vi một năm
15,60 ₺ - 36,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TRY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,09 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 62,40% |
Thu nhập ròng | 50,96 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | -38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,05 Tr | 628,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,37 Tr | 30,89% |
Tổng tài sản | 740,82 Tr | 40,75% |
Tổng nợ | 196,74 Tr | 78,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,96 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,38 Tr | -118,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,54 Tr | -49,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,46 Tr | 84,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,46 Tr | -313,95% |
Dòng tiền tự do | -48,55 Tr | -1.110,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
228