Trang chủMTRN • TLV
add
Maytronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.046,00 ILA - 1.075,00 ILA
Phạm vi một năm
783,00 ILA - 4.380,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T ILS
Số lượng trung bình
891,95 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,17 Tr | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 174,27 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -42,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,85 Tr | -35,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,18 Tr | -18,90% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -4,21% |
Tổng nợ | 1,38 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,11 Tr | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,47 Tr | -16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,11 Tr | -55,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,66 Tr | 28,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,53 Tr | 7,09% |
Dòng tiền tự do | 127,58 Tr | -11,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.304