Trang chủMTRS • STO
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
133,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
132,00 kr - 135,70 kr
Phạm vi một năm
132,00 kr - 255,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,50 T SEK
Số lượng trung bình
787,59 N
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 40,61% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 150,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 260,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 21,98 T | 31,37% |
Tổng nợ | 16,07 T | 40,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,00 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -110,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 998,00 Tr | 82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,00 Tr | -62,77% |
Dòng tiền tự do | 471,25 Tr | -12,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.412