Trang chủMTRX • NASDAQ
add
Matrix Service Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,59 $ - 11,73 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,83 Tr USD
Số lượng trung bình
232,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,17 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -94,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -81,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -64,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,78 Tr | 232,44% |
Tổng tài sản | 513,84 Tr | 26,93% |
Tổng nợ | 361,91 Tr | 60,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -94,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,60 Tr | 13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,00 N | -289,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 N | 100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,17 Tr | 62,45% |
Dòng tiền tự do | 45,85 Tr | 41,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.064