Trang chủMTRX • NASDAQ
add
Matrix Service Co
11,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,69 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 $
Mức chênh lệch một ngày
11,47 $ - 11,78 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,04 Tr USD
Số lượng trung bình
244,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,50 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -1.202,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -1.343,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | -351,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,62 Tr | 110,93% |
Tổng tài sản | 451,35 Tr | 12,70% |
Tổng nợ | 287,17 Tr | 31,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -1.202,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,00 Tr | 499,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,00 N | -122,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,96 Tr | 595,48% |
Dòng tiền tự do | 50,40 Tr | 495,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.064