Trang chủMTRX • TLV
add
Matrix IT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.276,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.212,00 ILA - 8.364,00 ILA
Phạm vi một năm
6.553,00 ILA - 8.364,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T ILS
Số lượng trung bình
77,19 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 96,87 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 64,40 Tr | 25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,08 Tr | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,84 Tr | 11,01% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 4,21% |
Tổng nợ | 2,97 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,40 Tr | 25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,38 Tr | 62,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | -158,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,75 Tr | 3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,44 Tr | 153,77% |
Dòng tiền tự do | 171,62 Tr | 133,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
11.520