Trang chủMTRX • TLV
add
Matrix IT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.160,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
12.070,00 ILA - 12.450,00 ILA
Phạm vi một năm
6.806,00 ILA - 13.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T ILS
Số lượng trung bình
116,76 N
Tỷ số P/E
27,31
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 95,98 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 72,92 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,07 Tr | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,75 Tr | 9,90% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 13,38% |
Tổng nợ | 3,30 T | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,92 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,46 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | 1,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,30 Tr | 5,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,22 Tr | 16,36% |
Dòng tiền tự do | 121,11 Tr | 352,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
12.000