Trang chủMTRX • TLV
add
Matrix IT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.710,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.712,00 ILA - 8.931,00 ILA
Phạm vi một năm
6.553,00 ILA - 9.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T ILS
Số lượng trung bình
65,17 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 99,06 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 69,88 Tr | 23,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,83 Tr | 13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,50 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 11,01% |
Tổng nợ | 3,34 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,88 Tr | 23,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,02 Tr | 0,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,59 Tr | -251,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,59 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,65 Tr | -13,53% |
Dòng tiền tự do | 313,60 Tr | 8,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
11.570