Trang chủMTRX • TLV
add
Matrix IT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ILA - 11.800,00 ILA
Phạm vi một năm
6.553,00 ILA - 11.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T ILS
Số lượng trung bình
107,75 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 101,07 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 75,58 Tr | 10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,59 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,97 Tr | 6,98% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 13,22% |
Tổng nợ | 3,46 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,58 Tr | 10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,67 Tr | 904,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,37 Tr | -764,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | 81,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,52 Tr | 13,67% |
Dòng tiền tự do | -42,30 Tr | -144,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
12.000