Trang chủMTRYO • IST
add
Metro Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ₺ - 7,37 ₺
Phạm vi một năm
5,45 ₺ - 17,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
308,28 Tr TRY
Số lượng trung bình
763,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,32 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -25,01% |
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | -19,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,70 Tr | 2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,38 Tr | 60,30% |
Tổng tài sản | 341,39 Tr | 45,12% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | -90,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | -19,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,41 Tr | -809,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,99 Tr | 390,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 Tr | 134,93% |
Dòng tiền tự do | 12,76 Tr | -61,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
5