Trang chủMTS • BIT
add
Mit SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 €
Mức chênh lệch một ngày
2,54 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
1,83 € - 3,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 38,01% |
Chi phí hoạt động | 975,42 N | 15,88% |
Thu nhập ròng | 57,71 N | 142,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 130,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 163,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 7,52% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,71 N | 142,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,86 N | -238,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 837,00 | 102,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,03 N | -289,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
9