Trang chủMTS • BIT
add
Mit SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
2,54 € - 4,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
893,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | 48,51% |
Chi phí hoạt động | 836,44 N | 3,17% |
Thu nhập ròng | 118,41 N | 399,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 301,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 40,36% |
Tổng tài sản | 4,97 Tr | 16,74% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 61,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,41 N | 399,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,07 N | 180,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 N | -599,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,44 N | 167,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
9