Trang chủMTSA4 • BVMF
add
Metisa Metalurgica Timboense SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,61 R$ - 37,00 R$
Phạm vi một năm
29,59 R$ - 51,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
354,42 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,64 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,26 Tr | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,73 Tr | 17,07% |
Tổng tài sản | 585,94 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 127,39 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,60 Tr | -19,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,43 Tr | 29,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,39 Tr | -18,72% |
Dòng tiền tự do | 33,35 Tr | 51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.088