Trang chủMTSA4 • BVMF
add
Metisa Metalurgica Timboense SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
42,43 R$
Mức chênh lệch một ngày
41,52 R$ - 42,47 R$
Phạm vi một năm
28,03 R$ - 43,97 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
388,06 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,33 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | 22,40% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 229,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 190,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 Tr | 122,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,70 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 554,43 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 89,80 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 229,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,92 Tr | 461,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | -15,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,98 Tr | -1.010,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | -344,18% |
Dòng tiền tự do | 22,61 Tr | 334,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.143