Trang chủMTSR • NASDAQ
add
Metsera Inc
18,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,22
18,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 $
Mức chênh lệch một ngày
17,65 $ - 22,04 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 32,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,66 Tr | 333,65% |
Thu nhập ròng | -52,87 Tr | -305,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,65 Tr | -333,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,45 Tr | 368,71% |
Tổng tài sản | 450,99 Tr | 167,11% |
Tổng nợ | 163,64 Tr | 132,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,87 Tr | -305,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,37 Tr | -173,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,16 Tr | 803,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,85 Tr | 1.681,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
78