Trang chủMTU • JSE
add
Mantengu Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ZAC - 73,00 ZAC
Phạm vi một năm
42,00 ZAC - 190,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
157,83 Tr ZAR
Số lượng trung bình
861,48 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,48%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,93 Tr | 785,27% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 70,39% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 118,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 102,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 Tr | 350,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,00 N | 823,53% |
Tổng tài sản | 574,38 Tr | 80,87% |
Tổng nợ | 438,45 Tr | 72,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 118,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 349,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | 56,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,19 Tr | -153,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | 41,57% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | 187,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web