Trang chủMTU • JSE
add
Mantengu Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ZAC - 49,00 ZAC
Phạm vi một năm
43,00 ZAC - 165,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
140,25 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,82 Tr | 108,23% |
Chi phí hoạt động | 38,61 Tr | 615,77% |
Thu nhập ròng | 150,18 Tr | 1.646,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 148,95 | 738,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,00 N | -102,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,37 Tr | 148,15% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 145,58% |
Tổng nợ | 598,73 Tr | 70,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,18 Tr | 1.646,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,06 Tr | -437,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | -185,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,19 Tr | 510,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,38 Tr | 152,47% |
Dòng tiền tự do | -35,53 Tr | -299,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web