Trang chủMTUS • NYSE
add
Metallus Inc
12,87 $
Trước giờ mở cửa:(5,75%)-0,74
12,13 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:25:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 $
Mức chênh lệch một ngày
12,73 $ - 13,06 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,93 Tr USD
Số lượng trung bình
365,98 N
Tỷ số P/E
438,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,50 Tr | -26,70% |
Chi phí hoạt động | 27,30 Tr | -55,02% |
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | -1.746,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | -2.325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -122,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 48,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,70 Tr | -14,22% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -4,99% |
Tổng nợ | 426,20 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | -1.746,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | -81,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,70 Tr | -459,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | -125,45% |
Dòng tiền tự do | 53,74 Tr | -10,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.880