Trang chủMTUS • NYSE
add
Metallus Inc
14,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,01 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,31 $
Phạm vi một năm
13,83 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,87 Tr USD
Số lượng trung bình
327,80 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,70 Tr | -17,36% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -84,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -80,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,20 Tr | -64,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,80 Tr | 22,94% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -2,45% |
Tổng nợ | 384,10 Tr | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -84,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | -37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 48,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,40 Tr | 13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | 5,45% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -323,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.840