Trang chủMTVA • NASDAQ
add
MetaVia Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)-0,023
0,80 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:57:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr USD
Số lượng trung bình
964,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,58 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 Tr | -28,66% |
Tổng tài sản | 16,26 Tr | -28,62% |
Tổng nợ | 8,33 Tr | 36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | -66,14% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -103,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9