Trang chủMTX • CVE
add
Metalex Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,55 N | -71,44% |
Thu nhập ròng | 906,61 N | 208,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,47 N | 71,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,84 N | -85,78% |
Tổng tài sản | 7,66 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,61 N | 208,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,27 N | 82,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,27 N | 34,94% |
Dòng tiền tự do | -48,84 N | 85,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web