Trang chủMTX • CVE
add
Metalex Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,18 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 163,99 N | -74,38% |
Thu nhập ròng | -149,24 N | 72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,91 N | 74,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 66,28% |
Tổng tài sản | 8,54 Tr | 23,95% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,24 N | 72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,80 N | 79,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 962,80 N | 18.300,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 896,00 N | 375,50% |
Dòng tiền tự do | 202,76 N | 128,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web