Trang chủMUDA • KLSE
add
Muda Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
314,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,66 Tr | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 41,56 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | 59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 57,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,82 Tr | 67,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,59 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -1,52% |
Tổng nợ | 1,05 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | 59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,99 Tr | -58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 Tr | 62,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,64 Tr | -13,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,48 Tr | -57,06% |
Dòng tiền tự do | -30,21 Tr | -34,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.855