Trang chủMUDAJYA • KLSE
add
Mudajaya Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
252,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
269,61 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,36 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | -63,89 Tr | -209,96% |
Thu nhập ròng | 82,90 Tr | 566,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,94 | 642,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,58 Tr | 443,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,86 Tr | -31,76% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -7,35% |
Tổng nợ | 1,20 T | -23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,90 Tr | 566,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,30 Tr | 121,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | -276,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,05 Tr | -216,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,32 Tr | 90,33% |
Dòng tiền tự do | 113,66 Tr | 174,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
295