Trang chủMUDAJYA • KLSE
add
Mudajaya Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
420,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,92 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | -20,96% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 72,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | 72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | 244,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 747,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,42 Tr | -41,33% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 0,06% |
Tổng nợ | 1,38 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | 72,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,98 Tr | -86,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | 95,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,87 Tr | -208,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,92 Tr | -142,73% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
295