Trang chủMUDAJYA • KLSE
add
Mudajaya Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
215,62 N
Tỷ số P/E
2,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,34 Tr | -30,01% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -80,78% |
Thu nhập ròng | 671,00 N | 106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 109,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,27 Tr | 317,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,70 Tr | 12,62% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -4,33% |
Tổng nợ | 1,18 T | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,00 N | 106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,65 Tr | 116,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,97 Tr | -124,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,67 Tr | -57,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,92 Tr | 44,22% |
Dòng tiền tự do | 9,25 Tr | 106,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
295