Trang chủMUE • FRA
add
3D Energi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,048 € - 0,048 €
Phạm vi một năm
0,031 € - 0,066 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,70 N | 5,75% |
Thu nhập ròng | -376,56 N | -3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,52 N | -6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 21,55% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | 9,48% |
Tổng nợ | 514,24 N | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,56 N | -3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,38 N | 6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,42 N | 33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,86 N | -12,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,48 N | 24,33% |
Dòng tiền tự do | -548,55 N | 21,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web