Trang chủMUEL • OTCMKTS
add
Paul Mueller Co
Giá đóng cửa hôm trước
305,00 $
Mức chênh lệch một ngày
304,65 $ - 304,90 $
Phạm vi một năm
79,10 $ - 342,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,64 Tr USD
Số lượng trung bình
224,00
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,86 Tr | 16,89% |
Chi phí hoạt động | 11,53 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,85 Tr | 9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,31 Tr | 48,16% |
Tổng tài sản | 169,56 Tr | 17,69% |
Tổng nợ | 85,02 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,87 Tr | 159,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | -424,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | -871,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 505,00 N | -86,57% |
Dòng tiền tự do | 12,96 Tr | 725,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
907