Trang chủMUEL • OTCMKTS
add
Paul Mueller Co
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 $
Mức chênh lệch một ngày
248,12 $ - 255,00 $
Phạm vi một năm
76,77 $ - 258,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,96 Tr USD
Số lượng trung bình
685,00
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,47 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | -76,35% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 146,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 136,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 Tr | 146,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,62 Tr | 34,46% |
Tổng tài sản | 158,67 Tr | 18,18% |
Tổng nợ | 79,72 Tr | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 146,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,77 Tr | 682,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 Tr | -507,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 N | 23,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 Tr | 1.084,76% |
Dòng tiền tự do | 12,14 Tr | 129,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
907