Trang chủMUFTI • NSE
add
Credo Brands Marketing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
159,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,32 ₹ - 161,40 ₹
Phạm vi một năm
117,00 ₹ - 228,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T INR
Số lượng trung bình
120,52 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 602,02 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 138,34 Tr | 95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 70,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,91 Tr | 81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,92 Tr | 2.627,88% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 8,36% |
Tổng nợ | 3,59 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,34 Tr | 95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
232