Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
445,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
957,11 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,47 Tr | 26,57% |
Chi phí hoạt động | 164,88 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 48,02 Tr | 325,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 278,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,47 Tr | 471,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,21 Tr | 43,99% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 4,05% |
Tổng nợ | 1,69 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,02 Tr | 325,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,07 Tr | -55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,29 Tr | 2.882,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,13 Tr | -428,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,97 Tr | -119,08% |
Dòng tiền tự do | 61,47 Tr | -38,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050