Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
442,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
631,95 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,96 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 Tr | -27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,68 Tr | 4,65% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 3,00% |
Tổng nợ | 1,70 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 Tr | -92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,46 Tr | -2.102,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | -101,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,26 Tr | -153,14% |
Dòng tiền tự do | -12,76 Tr | -118,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050