Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
271,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,28 N
Tỷ số P/E
35,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,31 Tr | 366,76% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 31,51% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 778,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 245,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | 1.068,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,34 Tr | 46,87% |
Tổng tài sản | 643,50 Tr | 35,03% |
Tổng nợ | 175,85 Tr | 384,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 778,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,11 Tr | 156,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 Tr | 166,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,27 Tr | 511,98% |
Dòng tiền tự do | 50,26 Tr | 393,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49